Có 2 kết quả:
騎驢覓驢 qí lǘ mì lǘ ㄑㄧˊ ㄇㄧˋ • 骑驴觅驴 qí lǘ mì lǘ ㄑㄧˊ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 騎驢找驢|骑驴找驴[qi2 lu:2 zhao3 lu:2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 騎驢找驢|骑驴找驴[qi2 lu:2 zhao3 lu:2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0